Kết quả tra cứu ngữ pháp của さつじんき
N1
~まじき
~Không được phép~
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
んじゃ
Nếu...thì...
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N3
Giải thích
じつは
Thực ra là, thú thực là
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N4
Cấm chỉ
んじゃない
Không được...
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N4
Suy đoán
んじゃない
Chẳng phải... sao