Kết quả tra cứu ngữ pháp của さてつ
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả
N3
について
Về...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N2
につれて
Kéo theo/Càng... càng...
N1
Thời gian
~かつて
Ngày xưa, từ lâu rồi
N2
Nguyên nhân, lý do
ついては
Với lí do đó
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho