Kết quả tra cứu ngữ pháp của さて今週は…
N2
Khuynh hướng
はさておき
Tạm gác chuyện…, tạm thời không nghĩ đến…
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N2
ては~ては
Rồi... rồi lại...
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N2
さて
Và bây giờ/Tiếp theo/Nào
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
ては
Nếu
N1
Thời điểm
~ さて...てみると
Đến khi ... rồi mới, ... thì thấy là