Kết quả tra cứu ngữ pháp của さとうあい
N3
Đề nghị
さあ
Nào, được rồi
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
さあ
À! cái đó thì (nghĩa phủ định)
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N1
Vô can
~であろうとなかろうと
~ Cho dù ... hay không đi nữa
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...