Kết quả tra cứu ngữ pháp của さとうきび畑の唄
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
及び
Và...
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N1
びる
Trông giống
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N5
とき
Khi...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói