Kết quả tra cứu ngữ pháp của さとう珠緒
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N3
Hoàn tất
とうとう
Cuối cùng thì
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N4
Ý định
~とおもう(~と思う)
Định làm…
N4
Cho phép
させてもらう
Tôi được cho làm (ân huệ)
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N1
Vô can
~ようと...ようと
~Dù là... hay là...