Kết quả tra cứu ngữ pháp của さとるだよ
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N4
Yêu cầu
て くださる
...giùm được không (yêu cầu)
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N3
Căn cứ, cơ sở
ところによると / よれば
Theo chỗ..., theo như...
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N2
Suy luận
だとすると
Nếu thế thì