Kết quả tra cứu ngữ pháp của さなせなぼな
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N4
なさる
Làm/Thực hiện (kính ngữ)
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N5
ないでください
Xin đừng/Đừng
N3
Bất biến
どうせ… (の) なら
Nếu đằng nào cũng ... thì
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
いっさいない
Không hề, không hoàn toàn