Kết quả tra cứu ngữ pháp của さぬきうどんバーガー
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~さほど
~Không ... lắm,
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N1
Thời điểm
~ぬうちに
~ Trong khi chưa.... trước khi...
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N1
Khả năng
~どうにもならない/ できない
~Không thể làm gì được
N3
Nhấn mạnh vào mức độ
どんなに…だろう(か)
Biết bao nhiêu, đến nhường nào
N5
Điều không ăn khớp với dự đoán
どんな
Bất kì ... gì (cũng)
N2
Khuynh hướng
はさておき
Tạm gác chuyện…, tạm thời không nghĩ đến…