Kết quả tra cứu ngữ pháp của さぬきの夢2000
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N2
Khuynh hướng
はさておき
Tạm gác chuyện…, tạm thời không nghĩ đến…
N1
Tình hình
~ぬばかり
~Như muốn..., như sắp
N1
Diễn tả
ぬまでも
Dù không đến độ...
N1
Thời điểm
~ぬうちに
~ Trong khi chưa.... trước khi...
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...