Kết quả tra cứu ngữ pháp của さべあのま
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N3
Đề nghị
さあ
Nào, được rồi
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N3
Diễn tả
まさか...
Những lúc có chuyện
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...
N2
あまり(に)
Quá...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
さあ
À! cái đó thì (nghĩa phủ định)
N3
まさか
Không thể nào/Lẽ nào
N2
Xác nhận
まさに
Chính, đúng là, quả thật