Kết quả tra cứu ngữ pháp của さべる
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N2
Giới hạn, cực hạn
なるべく
Cố gắng hết sức
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N3
べき
Phải/Nên...
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N4
なさる
Làm/Thực hiện (kính ngữ)
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N3
に比べて
So với
N1
Đương nhiên
~べし
~Phải, cần, đương nhiên
N1
Quyết tâm, quyết định
~べく
~Để, với mục đích...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp