Kết quả tra cứu ngữ pháp của さまよい歩く
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N5
ないでください
Xin đừng/Đừng
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N3
Đánh giá
いささか
Hơi