Kết quả tra cứu ngữ pháp của さまよえる赤い蝶
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
~さえ…ば
Chỉ cần....là đủ
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được