Kết quả tra cứu ngữ pháp của さむらい探偵事件簿
N4
条件形
Thể điều kiện
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N1
Tình huống, trường hợp
~たらさいご
Hễ ... mà ... là cứ thế mãi
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại