Kết quả tra cứu ngữ pháp của さよなら! 街の恋人たち
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ
N4
Đánh giá
いちど .... と/ .... たら
Một khi ... rồi, thì ...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
ようだったら
Nếu như...
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N3
Biểu thị bằng ví dụ
のような...
Chẳng hạn như
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N4
Điều kiện (điều kiện đủ)
いちど .... ば/... たら
Chỉ cần ... một lần thôi
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
...ようなら
Nếu như...