Kết quả tra cứu ngữ pháp của さよなら、小津先生
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N2
に先立って
Trước khi
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
...ようなら
Nếu như...
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N1
に先駆けて
Trước/Đầu tiên/Tiên phong
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N3
Thêm vào
さらに
Thêm nữa, (càng) ... hơn nữa
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?