Kết quả tra cứu ngữ pháp của さよなら「友達にはなりたくないの」
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
Cấp (so sánh) cao nhất
なにより
Hơn hết, ...nhất
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà
N1
~に(は)あたらない
~Không đáng, không cần thiết
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
Cấp (so sánh) cao nhất
なによりだ
...là tốt nhất rồi
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào