Kết quả tra cứu ngữ pháp của さよならが言えなくて
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N3
Yêu cầu
てもらえないか
Nhờ... được không?
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ
N4
ながら
Vừa... vừa...
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
...ようなら
Nếu như...