Kết quả tra cứu ngữ pháp của さよならくちびる
N1
びる
Trông giống
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N2
及び
Và...
N4
Yêu cầu
て くださる
...giùm được không (yêu cầu)
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...