Kết quả tra cứu ngữ pháp của さよならの前に
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N5
前に
Trước khi
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N1
Tiền đề
を前提に
~Với điều kiện, ~Giả định
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N3
Thêm vào
さらに
Thêm nữa, (càng) ... hơn nữa
N1
ことのないように
Để không/Để tránh