Kết quả tra cứu ngữ pháp của さよならの言葉
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
のような...
Chẳng hạn như
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
...ようなら
Nếu như...
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
Tỉ dụ, ví von
のような
Giống như, hình như
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
... ものなら
Nếu..., lỡ có…