Kết quả tra cứu ngữ pháp của さよならは 言わない
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N3
わけではない
Không hẳn là
N2
わけではない
Không phải là
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのさわぎではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải
N2
ようではないか/ようじゃないか
Hãy/Sao không
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N2
Cấm chỉ
ことはならない
Không được
N2
てはならない
Không được phép