Kết quả tra cứu ngữ pháp của さよならは一度だけ (オリビア・ニュートン=ジョンのアルバム)
N3
一度に
Cùng một lúc
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N2
Căn cứ, cơ sở
さすがに…だけのことはある
Thật chẳng hổ danh là..., như thế...hèn chi
N4
Nguyên nhân, lý do
のは…からだ
Sở dĩ ... là vì ...
N3
だけで(は)なく
Không chỉ... mà còn
N2
だらけ
Đầy/Toàn là