Kết quả tra cứu ngữ pháp của さよならも言わないままで
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N3
Đánh giá
まんざら…でもない/ではない
Không đến nỗi là...
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N3
Đánh giá
まんざらでもない
Không đến nỗi tệ
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N4
Cho phép
てもかまわない
Cũng không sao (Cho phép)
N4
Nhượng bộ
てもかまわない
Có...cũng không sao (Nhượng bộ)
N3
Đương nhiên
…はいうまでもない
... Là điều đương nhiên
N4
Khả năng
てもかまわない
Cũng không sao, cũng được (Khả năng)
N3
Nhấn mạnh nghia phủ định
まるで...ない
Hoàn toàn không...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
たまらない
...không chịu được