Kết quả tra cứu ngữ pháp của さよならをいう気もない
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
...ようなら
Nếu như...
N2
ようではないか/ようじゃないか
Hãy/Sao không
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N4
Cần thiết, nghĩa vụ
ないでもよい
Không...cũng được
N2
そうにない/そうもない
Khó mà
N1
Ý chí, ý hướng
~ようにも...れない
~ Dù muốn...cũng không thể...