Kết quả tra cứu ngữ pháp của さよならを教えて (テレビドラマ)
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả
N3
Yêu cầu
てもらえないか
Nhờ... được không?
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
~さえ…ば
Chỉ cần....là đủ
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
...ようなら
Nếu như...
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là