Kết quả tra cứu ngữ pháp của さよなら子供たち
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N4
Đánh giá
いちど .... と/ .... たら
Một khi ... rồi, thì ...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
ようだったら
Nếu như...
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N4
Điều kiện (điều kiện đủ)
いちど .... ば/... たら
Chỉ cần ... một lần thôi
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
...ようなら
Nếu như...
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
たなら
Nếu ...
N5
Nghi vấn
どちら
Ở đâu