Kết quả tra cứu ngữ pháp của さらしこ
N1
もさることながら
Bên cạnh/Không chỉ... mà hơn thế
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N2
Thời điểm
いまさら ... ところで
Bây giờ cho dù có ... đi nữa cũng không...
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N2
Nguyên nhân, lý do
ことだし
Vì...nên...
N3
Thêm vào
さらに
Thêm nữa, (càng) ... hơn nữa
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?