Kết quả tra cứu ngữ pháp của さらっと
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
… となったら
Nếu ...
N3
Nhấn mạnh
といったら
Nói về...
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N1
Căn cứ, cơ sở
~からとおもって
~Vì nghĩ là ...
N3
Thêm vào
さらに
Thêm nữa, (càng) ... hơn nữa
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ
N3
Đề tài câu chuyện
といえば / というと / といったら
Nói đến...thì...
N2
かと思ったら/かと思うと
Cứ ngỡ/Vừa mới