Kết quả tra cứu ngữ pháp của さらに悪いことに
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N2
ことに
Thật là
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N3
Thêm vào
さらに
Thêm nữa, (càng) ... hơn nữa
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N3
ことになる/ことになっている
Được quyết định/Được quy định
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N2
ないことには~ない
Nếu không... thì không
N2
幸いなことに
May là/May mắn thay
N2
Thời điểm
いまさら ... ところで
Bây giờ cho dù có ... đi nữa cũng không...