Kết quả tra cứu ngữ pháp của さらば あぶない刑事
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
なら (ば)
Nếu ...
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
~ ているばあいではない
Không phải lúc ...
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N3
Đề nghị
さあ
Nào, được rồi
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
~さえ…ば
Chỉ cần....là đủ
N3
Khả năng
…ばあいもある
Cũng có khi, cũng có trường hợp