Kết quả tra cứu ngữ pháp của さらば愛しき人よ (映画)
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N5
もし~たら/もし~ば
Giả sử nếu...
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N3
しばらく
Một lúc/Một thời gian
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
~さえ…ば
Chỉ cần....là đủ
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...