Kết quả tra cứu ngữ pháp của さらば愛しの大統領
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N5
もし~たら/もし~ば
Giả sử nếu...
N3
しばらく
Một lúc/Một thời gian
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
~さえ…ば
Chỉ cần....là đủ
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~しろ
Nếu..., thì anh hãy
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N3
Cảm thán
.... ば…のか
Phải ... đây
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
なら (ば)
Nếu ...
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N2
Hối hận
~ ば/たら~かもしれない
Giá, nếu...thì đã...