Kết quả tra cứu ngữ pháp của さらば映画の友よ インディアンサマー
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
~さえ…ば
Chỉ cần....là đủ
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N3
Cảm thán
.... ば…のか
Phải ... đây
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
なら (ば)
Nếu ...
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng