Kết quả tra cứu ngữ pháp của さらば青春、されど青春。
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~さほど
~Không ... lắm,
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
~さえ…ば
Chỉ cần....là đủ
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N3
Thêm vào
さらに
Thêm nữa, (càng) ... hơn nữa
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N4
さ
Sự/Độ/Cái