Kết quả tra cứu ngữ pháp của さらば青春の光 (映画)
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
~さえ…ば
Chỉ cần....là đủ
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N3
Cảm thán
.... ば…のか
Phải ... đây
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
なら (ば)
Nếu ...
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N3
Thêm vào
さらに
Thêm nữa, (càng) ... hơn nữa
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?