Kết quả tra cứu ngữ pháp của さりげない
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N2
Cương vị, quan điểm
さっぱり…ない
Chẳng ... gì cả, không ... mảy may
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N1
Dự định
~なにげない
~Như không có gì xảy ra
N2
げ
Có vẻ
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N3
Thời điểm
げんざい
Hiện tại, bây giờ
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
いっさいない
Không hề, không hoàn toàn