Kết quả tra cứu ngữ pháp của さるとらへび
N1
びる
Trông giống
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N2
及び
Và...
N2
Cương vị, quan điểm
へたをすると
Không chừng , biết đâu , suýt chút xíu thì...
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N1
もさることながら
Bên cạnh/Không chỉ... mà hơn thế
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N3
Tỷ lệ, song song
そこへいくと
So với, chẳng bù với
N1
とみられる/とみられている
Được cho là