Kết quả tra cứu ngữ pháp của さるのこしかけ (小説)
N2
Căn cứ, cơ sở
さすがに…だけのことはある
Thật chẳng hổ danh là..., như thế...hèn chi
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N3
Hành động
...かける
Tác động
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N2
Khả năng
... だけのことはする
... Tất cả những gì có thể ... được
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N3
かける
Chưa xong/Dở dang
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N3
だけしか~ない
Chỉ... mà thôi
N1
~にかこつけて
~Lấy lý do, lấy cớ…