Kết quả tra cứu ngữ pháp của さるや
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N1
Khoảng thời gian ngắn
... るや
Vừa... xong là lập tức...
N4
Được lợi
てやる
Làm việc gì cho ai
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N4
なさる
Làm/Thực hiện (kính ngữ)
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N1
や否や
Ngay khi vừa/Vừa mới
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ
N5
や
Như là...