Kết quả tra cứu ngữ pháp của さんかくはぁと
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N2
Chuyển đề tài câu chuyện
はとにかく (として)
Để sau, khoan bàn
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N2
Mơ hồ
とかく
Này nọ
N2
はともかく
Khoan bàn đến/Khoan hãy nói đến
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi