Kết quả tra cứu ngữ pháp của さんかく座の恒星の一覧
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
なんか…ものか
Tuyệt đối không thèm làm...
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N5
Diễn tả
のなか
Trong...
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N5
どのくらい
Bao lâu