Kết quả tra cứu ngữ pháp của さんが焼き
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N4
んですが
Chẳng là
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N4
さすが
Quả là... có khác/Quả nhiên
N2
Khuynh hướng
はさておき
Tạm gác chuyện…, tạm thời không nghĩ đến…