Kết quả tra cứu ngữ pháp của さんきゃくか
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N4
Xác nhận
んじゃないか
Có lẽ... chăng
N4
Hối hận
んじゃなかったか
Chẳng phải là...
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
んじゃ
Nếu...thì...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N4
Cấm chỉ
んじゃない
Không được...
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N4
Suy đoán
んじゃないだろうか
Chẳng phải là...sao