Kết quả tra cứu ngữ pháp của さんけつ
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N1
~にかこつけて
~Lấy lý do, lấy cớ…
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N2
Diễn tả
べつだん…ない
Không quá..., không...đặc biệt
N3
Kỳ vọng
なにかにつけて
Hễ có dịp nào là ... lại