Kết quả tra cứu ngữ pháp của さんすうみつけた
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N4
Mời rủ, khuyên bảo
てみたらどう
Thử...xem sao
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N4
いただけませんか
Làm... cho tôi được không?
N1
~たらんとする
Muốn trở thành, xứng đáng với~