Kết quả tra cứu ngữ pháp của さんすう刑事ゼロ
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N4
んです
Vì/Bởi vì
N4
んですが
Chẳng là
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
さすが
Quả là... có khác/Quả nhiên
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N2
Đánh giá
さすが
Quả là ... có khác, không hổ danh ...
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...