Kết quả tra cứu ngữ pháp của さんすう1ねん
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N4
んです
Vì/Bởi vì
N4
んですが
Chẳng là
N4
Suy đoán
んだろう
Có lẽ...
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N5
Xác nhận
どんな...ですか
Như thế nào
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?