Kết quả tra cứu ngữ pháp của さんそのうど
N2
Suy đoán
どうやら~そうだ
Dường như là
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~さほど
~Không ... lắm,
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N2
Căn cứ, cơ sở
そもそも...というのは
Vốn là một thứ
N3
Suy đoán
どうも ... そうだ/ ようだ/ らしい
Dường như, chắc là
N3
Mơ hồ
なんでも…そうだ
Nghe nói dường như...
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N3
Bất biến
どうせ… (の) なら
Nếu đằng nào cũng ... thì